happen upon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
happen upon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm happen upon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của happen upon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
happen upon
Similar:
fall upon: find unexpectedly
the archeologists chanced upon an old tomb
she struck a goldmine
The hikers finally struck the main path to the lake
Synonyms: strike, come upon, light upon, chance upon, come across, chance on, attain, discover
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).