happenstance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

happenstance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm happenstance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của happenstance.

Từ điển Anh Việt

  • happenstance

    * danh từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tình huống được coi là ngẫu nhiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • happenstance

    Similar:

    coincidence: an event that might have been arranged although it was really accidental