come to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
come to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm come to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của come to.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
come to
attain
The horse finally struck a pace
Synonyms: strike
return to consciousness
The patient came to quickly
She revived after the doctor gave her an injection
Synonyms: revive, resuscitate
Similar:
hit: cause to experience suddenly
Panic struck me
An interesting idea hit her
A thought came to me
The thought struck terror in our minds
They were struck with fear
Synonyms: strike
refer: be relevant to
There were lots of questions referring to her talk
My remark pertained to your earlier comments
Synonyms: pertain, relate, concern, bear on, touch, touch on, have-to doe with
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- come
- comel
- comer
- comes
- comet
- comedo
- comedy
- comely
- come by
- come in
- come on
- come to
- come up
- come-on
- comecon
- cometic
- come off
- come out
- comeback
- comedian
- comedown
- comenius
- cometary
- come away
- come back
- come down
- come home
- come into
- come near
- come over
- come upon
- come with
- come-back
- come-down
- comedones
- cometical
- come about
- come after
- come alive
- come along
- come apart
- come close
- come forth
- come round
- come short
- come up to
- come-about
- comedienne
- comedietta
- comeliness