refer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
refer
/ri'fə:/
* ngoại động từ
quy, quy cho, quy vào
to refer one's failure to...: quy sự thất bại là ở tại...
chuyển đến (ai, tổ chức nào) để xem xét, giao cho nghiên cứu giải quyết
the matter must be referred to a tribunal: vấn đề phải được chuyển đến một toà án để xét xử
to refer a question to someone's decision: giao một vấn đề cho ai quyết định
chỉ dẫn (ai) đến hỏi (người nào, tổ chức nào)
I have been referred to you: người ta chỉ tôi đến hỏi anh
to refer oneself: viện vào, dựa vào, nhờ cậy vào
I refer myself to your experience: tôi dựa vào kinh nghiệm của anh
* nội động từ
xem, tham khảo
to refer to one's watch for the exact time: xem đồng hồ để biết đúng mấy giờ
to refer to a documemt: tham khảo một tài liệu
ám chỉ, nói đến, kể đến, nhắc đến
don't refer to the matter again: đừng nhắc đến vấn đề ấy nữa
that is the passage he referred to: đó là đoạn ông ta nói đến
tìm đến, viện vào, dựa vào, nhờ cậy vào
to refer to somebody for help: tìm đến ai để nhờ cậy ai giúp đỡ; nhờ cậy sự giúp đỡ của ai
có liên quan tới, có quan hệ tới, có dính dáng tới
to refer to something: có liên quan đến việc gì
hỏi ý kiến
to refer to somebody: hỏi ý kiến ai
refer to drawer
((viết tắt) R.D.) trả lại người lĩnh séc (trong trường hợp ngân hàng chưa thanh toán được)
referring to your letter
(thương nghiệp) tiếp theo bức thư của ông
refer
chỉ; hướng theo; có liên hệ với
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
refer
* kỹ thuật
tham chiếu
toán & tin:
chỉ, hướng theo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
refer
be relevant to
There were lots of questions referring to her talk
My remark pertained to your earlier comments
Synonyms: pertain, relate, concern, come to, bear on, touch, touch on, have-to doe with
think of, regard, or classify under a subsuming principle or with a general group or in relation to another
This plant can be referred to a known species
send or direct for treatment, information, or a decision
refer a patient to a specialist
refer a bill to a committee
use a name to designate
Christians refer to the mother of Jesus as the Virgin Mary
Similar:
mention: make reference to
His name was mentioned in connection with the invention
Synonyms: advert, bring up, cite, name
consult: seek information from
You should consult the dictionary
refer to your notes
Synonyms: look up
denote: have as a meaning
`multi-' denotes `many'
- refer
- referal
- referee
- refer to
- referent
- referral
- referable
- reference
- referment
- refereeing
- referenced
- referendum
- refer to as
- referencing
- referential
- reference ph
- referredpain
- referring to
- referee's box
- reference bit
- reference lot
- reference peg
- reference set
- referred pain
- reference area
- reference axis
- reference bank
- reference beam
- reference body
- reference book
- reference code
- reference data
- reference edge
- reference file
- reference fuel
- reference gage
- reference grid
- reference line
- reference list
- reference loss
- reference mark
- reference mode
- reference page
- reference path
- reference pegs
- reference rate
- reference room
- reference sign
- reference slip
- reference tape