referable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

referable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm referable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của referable.

Từ điển Anh Việt

  • referable

    /ri'fə:rəbl/

    * tính từ

    có thể quy, có thể quy cho

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • referable

    Similar:

    ascribable: capable of being assigned or credited to

    punctuation errors ascribable to careless proofreading

    the cancellation of the concert was due to the rain

    the oversight was not imputable to him

    Synonyms: due, imputable