ascribable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ascribable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ascribable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ascribable.

Từ điển Anh Việt

  • ascribable

    /əs'kraibəbl/

    * tính từ

    có thể đổ tại, có thể đổ cho

    có thể gán cho, có thể quy cho

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ascribable

    capable of being assigned or credited to

    punctuation errors ascribable to careless proofreading

    the cancellation of the concert was due to the rain

    the oversight was not imputable to him

    Synonyms: due, imputable, referable