imputable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
imputable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imputable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imputable.
Từ điển Anh Việt
imputable
/im'pju:təbl/
* tính từ
có thể đổ cho, có thể quy cho
Từ điển Anh Anh - Wordnet
imputable
Similar:
ascribable: capable of being assigned or credited to
punctuation errors ascribable to careless proofreading
the cancellation of the concert was due to the rain
the oversight was not imputable to him