referendum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
referendum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm referendum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của referendum.
Từ điển Anh Việt
referendum
/,refə'rendəm/
* danh từ
cuộc trưng cầu ý dân
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
referendum
* kinh tế
trưng cầu dân ý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
referendum
a legislative act is referred for final approval to a popular vote by the electorate