reference book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reference book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reference book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reference book.
Từ điển Anh Việt
reference book
* danh từ
sách tham khảo, sách tra cứu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reference book
* kinh tế
sách tham khảo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reference book
a book to which you can refer for authoritative facts
he contributed articles to the basic reference work on that topic
Synonyms: reference, reference work, book of facts
Từ liên quan
- reference
- referenced
- reference ph
- reference bit
- reference lot
- reference peg
- reference set
- reference area
- reference axis
- reference bank
- reference beam
- reference body
- reference book
- reference code
- reference data
- reference edge
- reference file
- reference fuel
- reference gage
- reference grid
- reference line
- reference list
- reference loss
- reference mark
- reference mode
- reference page
- reference path
- reference pegs
- reference rate
- reference room
- reference sign
- reference slip
- reference tape
- reference test
- reference time
- reference tone
- reference type
- reference work
- reference angle
- reference black
- reference block
- reference chain
- reference clock
- reference count
- reference datum
- reference diode
- reference frame
- reference gauge
- reference group
- reference input