book of facts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
book of facts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm book of facts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của book of facts.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
book of facts
Similar:
reference book: a book to which you can refer for authoritative facts
he contributed articles to the basic reference work on that topic
Synonyms: reference, reference work
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- book
- booked
- booker
- bookie
- book up
- bookend
- booking
- bookish
- booklet
- bookman
- book bag
- bookable
- bookcase
- bookclub
- bookfair
- bookmark
- bookshop
- bookworm
- book case
- book cost
- book date
- book debt
- book ends
- book fair
- book loss
- book lung
- book mark
- book rate
- book work
- book-club
- book-lore
- book-mark
- book-work
- bookishly
- booklouse
- booklover
- bookmaker
- bookplate
- bookshelf
- bookstall
- bookstore
- booktoken
- book agent
- book debit
- book debts
- book entry
- book house
- book label
- book louse
- book lover