book of facts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

book of facts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm book of facts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của book of facts.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • book of facts

    Similar:

    reference book: a book to which you can refer for authoritative facts

    he contributed articles to the basic reference work on that topic

    Synonyms: reference, reference work

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).