reference work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reference work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reference work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reference work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reference work

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sách tham khảo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reference work

    Similar:

    reference book: a book to which you can refer for authoritative facts

    he contributed articles to the basic reference work on that topic

    Synonyms: reference, book of facts