reference frame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reference frame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reference frame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reference frame.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reference frame

    * kỹ thuật

    hệ quy chiếu

    điện tử & viễn thông:

    hệ quang chiếu

Từ điển Anh Anh - Wordnet