reference system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reference system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reference system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reference system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reference system

    * kỹ thuật

    hệ qui chiếu

    hệ quy chiếu

    điện:

    hệ thống quy chiếu

Từ điển Anh Anh - Wordnet