reference count nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reference count nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reference count giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reference count.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reference count
* kỹ thuật
toán & tin:
đếm kiểm tra
tính thử lại
Từ liên quan
- reference
- referenced
- reference ph
- reference bit
- reference lot
- reference peg
- reference set
- reference area
- reference axis
- reference bank
- reference beam
- reference body
- reference book
- reference code
- reference data
- reference edge
- reference file
- reference fuel
- reference gage
- reference grid
- reference line
- reference list
- reference loss
- reference mark
- reference mode
- reference page
- reference path
- reference pegs
- reference rate
- reference room
- reference sign
- reference slip
- reference tape
- reference test
- reference time
- reference tone
- reference type
- reference work
- reference angle
- reference black
- reference block
- reference chain
- reference clock
- reference count
- reference datum
- reference diode
- reference frame
- reference gauge
- reference group
- reference input