reference line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reference line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reference line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reference line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reference line
* kỹ thuật
đường chuẩn
đường cơ sở
đường dẫn
toán & tin:
dòng tham chiếu
đường quy chiếu
tuyến cơ sở
cơ khí & công trình:
đường gốc (trong hệ dung sai lắp ghép)
đường không
đường qui chiếu
xây dựng:
đường môđun
đường nối tiếp
Từ liên quan
- reference
- referenced
- reference ph
- reference bit
- reference lot
- reference peg
- reference set
- reference area
- reference axis
- reference bank
- reference beam
- reference body
- reference book
- reference code
- reference data
- reference edge
- reference file
- reference fuel
- reference gage
- reference grid
- reference line
- reference list
- reference loss
- reference mark
- reference mode
- reference page
- reference path
- reference pegs
- reference rate
- reference room
- reference sign
- reference slip
- reference tape
- reference test
- reference time
- reference tone
- reference type
- reference work
- reference angle
- reference black
- reference block
- reference chain
- reference clock
- reference count
- reference datum
- reference diode
- reference frame
- reference gauge
- reference group
- reference input