frame of reference nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frame of reference nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frame of reference giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frame of reference.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frame of reference

    * kinh tế

    khung tham chiếu

    phạm vi thị trường định vị

    * kỹ thuật

    hệ qui chiếu

    hệ quy chiếu

    hệ tọa độ

Từ điển Anh Anh - Wordnet