frame of reference nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frame of reference nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frame of reference giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frame of reference.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
frame of reference
* kinh tế
khung tham chiếu
phạm vi thị trường định vị
* kỹ thuật
hệ qui chiếu
hệ quy chiếu
hệ tọa độ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frame of reference
a system of assumptions and standards that sanction behavior and give it meaning
Synonyms: frame
Similar:
coordinate system: a system that uses coordinates to establish position
Synonyms: reference system, reference frame
Từ liên quan
- frame
- framed
- framer
- frame in
- frame up
- frame-up
- frame bit
- frame leg
- frame saw
- frame-saw
- frameless
- framework
- frame coil
- frame grid
- frame line
- frame plan
- frame post
- frame rate
- frame slip
- frame time
- frame wall
- frame weir
- frame work
- frame based
- frame crane
- frame error
- frame house
- frame joint
- frame level
- frame pitch
- frame point
- frame pulse
- frame relay
- frame stile
- frame store
- frame table
- frame-house
- frame-level
- frame aerial
- frame bridge
- frame buffer
- frame filter
- frame format
- frame girder
- frame joints
- frame length
- frame member
- frame number
- frame period
- frame raster