frame buffer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frame buffer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frame buffer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frame buffer.
Từ điển Anh Việt
frame buffer
(Tech) bộ nhớ đệm mành
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
frame buffer
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ đệm khung
vùng đệm chính
vùng đệm khung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frame buffer
(computer science) a buffer that stores the contents of an image pixel by pixel
Từ liên quan
- frame
- framed
- framer
- frame in
- frame up
- frame-up
- frame bit
- frame leg
- frame saw
- frame-saw
- frameless
- framework
- frame coil
- frame grid
- frame line
- frame plan
- frame post
- frame rate
- frame slip
- frame time
- frame wall
- frame weir
- frame work
- frame based
- frame crane
- frame error
- frame house
- frame joint
- frame level
- frame pitch
- frame point
- frame pulse
- frame relay
- frame stile
- frame store
- frame table
- frame-house
- frame-level
- frame aerial
- frame bridge
- frame buffer
- frame filter
- frame format
- frame girder
- frame joints
- frame length
- frame member
- frame number
- frame period
- frame raster