frame buffer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frame buffer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frame buffer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frame buffer.

Từ điển Anh Việt

  • frame buffer

    (Tech) bộ nhớ đệm mành

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frame buffer

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ đệm khung

    vùng đệm chính

    vùng đệm khung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frame buffer

    (computer science) a buffer that stores the contents of an image pixel by pixel