framework nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

framework nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm framework giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của framework.

Từ điển Anh Việt

  • framework

    /'freimwə:k/

    * danh từ

    sườn (nhà, tàu...); khung (máy)

    khung ảnh, khung tranh (nói chung)

    cốt truyện

    framework of a novel: cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết

    lớp đá lát thành giếng, sườn đê

    (nghĩa bóng) cơ cấu tổ chức, khuôn khổ

    the framework of society: cơ cấu xã hội

    to return into the framework

    hợp nhất, thống nhất

  • framework

    (Tech) sườn, khung, lõi

  • framework

    hệ dàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • framework

    the underlying structure

    providing a factual framework for future research

    it is part of the fabric of society

    Synonyms: fabric

    a structure supporting or containing something

    Similar:

    model: a hypothetical description of a complex entity or process

    the computer program was based on a model of the circulatory and respiratory systems

    Synonyms: theoretical account