fabric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fabric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fabric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fabric.

Từ điển Anh Việt

  • fabric

    /'fæbrik/

    * danh từ

    công trình xây dựng

    giàn khung, kết cấu, cơ cấu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    the whole fabric of society: toàn bộ cơ cấu xã hội

    the fabric of arguments: kết cấu của lý lẽ

    vải ((thường) texile fabric)

    silk and woollen fabrics: hàng tơ lụa và len dạ

    mặt, thớ (vải)

  • fabric

    cơ cấu, cấu trúc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fabric

    * kỹ thuật

    kết cấu

    kết cấu giàn

    khăn mặt

    khung

    lưới

    quần áo

    sườn

    tấm vải

    thành phẩm

    vải

    vải bố

    vải dệt

    vải gai

    xây dựng

    dệt may:

    hàng dệt thoi

    xây dựng:

    vải thành phẩm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fabric

    artifact made by weaving or felting or knitting or crocheting natural or synthetic fibers

    the fabric in the curtains was light and semitransparent

    woven cloth originated in Mesopotamia around 5000 BC

    she measured off enough material for a dress

    Synonyms: cloth, material, textile

    Similar:

    framework: the underlying structure

    providing a factual framework for future research

    it is part of the fabric of society