fabric filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fabric filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fabric filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fabric filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fabric filter

    * kỹ thuật

    bộ lọc dùng vải

    cái lọc vải

    vải lọc

    điện:

    bộ lọc bằng sợi dệt

    môi trường:

    bộ lọc bằng vải

    bộ lọc bụi vải sợi