fabric filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fabric filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fabric filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fabric filter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fabric filter
* kỹ thuật
bộ lọc dùng vải
cái lọc vải
vải lọc
điện:
bộ lọc bằng sợi dệt
môi trường:
bộ lọc bằng vải
bộ lọc bụi vải sợi
Từ liên quan
- fabric
- fabricant
- fabricate
- fabricated
- fabricator
- fabric belt
- fabric body
- fabric cell
- fabric form
- fabric seal
- fabric seam
- fabric tank
- fabrication
- fabricature
- fabric fress
- fabric joint
- fabric shell
- fabric width
- fabric filter
- fabric ribbon
- fabric sample
- fabric weight
- fabric conveyor
- fabricate joint
- fabric partition
- fabricated foods
- fabricated house
- fabricated steel
- fabricating cost
- fabricating shop
- fabricating yard
- fabrication cost
- fabrication line
- fabric structures
- fabricated bridge
- fabricated member
- fabricated vessel
- fabrication yield
- fabric hood or top
- fabricated fitting
- fabrication stress
- fabric construction
- fabricated building
- fabricated evidence
- fabric reinforcement
- fabricated structure
- fabric dust collector
- fabricated bogie frame
- fabrication and erection
- fabrication, manufaction