fabricate joint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fabricate joint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fabricate joint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fabricate joint.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fabricate joint

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mối nối giả