cloth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cloth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloth.

Từ điển Anh Việt

  • cloth

    /klɔθ/

    * danh từ, số nhiều clothes

    vải

    american cloth; oil cloth: vải sơn, vải dầu

    cloth of gold: vải kim tuyến

    khăn; khăn lau; khăn trải (bàn)

    to lay the cloth: trải khăn bàn (để chuẩn bị ăn)

    áo thầy tu

    (the cloth) giới thầy tu

    to cut one's coat according to one's cloth

    (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu cơm gắp mắm

    out of the same cloth

    cùng một giuộc với nhau

    out of the whole cloth

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối

    it is a lie out of the whole cloth: đó là một lời nói láo từ đầu đến cuối

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cloth

    * kinh tế

    khăn

    vải

    * kỹ thuật

    khăn mặt

    quần áo

    tấm vải

    vải

    dệt may:

    hàng dẹt

    vải dệt thoi

    vải dệt, vải

    điện:

    khăn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cloth

    Similar:

    fabric: artifact made by weaving or felting or knitting or crocheting natural or synthetic fibers

    the fabric in the curtains was light and semitransparent

    woven cloth originated in Mesopotamia around 5000 BC

    she measured off enough material for a dress

    Synonyms: material, textile