cloth covering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cloth covering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloth covering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloth covering.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cloth covering
a covering made of cloth
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cloth
- clothe
- clotho
- clothed
- clothes
- clothier
- clothing
- clothoid
- cloth cap
- cloth oil
- cloth-cap
- cloth roof
- clothespin
- cloth shell
- cloth sieve
- cloth-eared
- clothes peg
- clothes pin
- clothes-bag
- clothes-man
- clothes-peg
- clothes-pin
- clothesless
- clothesline
- cloth filter
- cloth locker
- cloth ribbon
- clothes line
- clothes moth
- clothes tree
- clothes-line
- clothes-moth
- clothes-prop
- clothes-rack
- clothes-tree
- clothesbrush
- clotheshorse
- clothespress
- cloth cleaner
- cloth closure
- cloth surface
- clothes drier
- clothes dryer
- clothes-brush
- clothes-horse
- clothes-press
- clotheshanger
- cloth covering
- cloth polisher
- clothes basket