clothier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clothier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clothier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clothier.

Từ điển Anh Việt

  • clothier

    /'klouðiə/

    * danh từ

    người dệt vải, người dệt da

    người bán vải dạ

    người bán quần áo may sẵn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clothier

    a merchant who sells men's clothing

    Synonyms: haberdasher