clothing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clothing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clothing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clothing.

Từ điển Anh Việt

  • clothing

    /'klouðiɳ/

    * danh từ

    quần áo, y phục

    summer clothing: quần áo mùa hè

  • clothing

    sự phủ

    c. of surface sự phủ bề mặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet