clothing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clothing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clothing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clothing.
Từ điển Anh Việt
clothing
/'klouðiɳ/
* danh từ
quần áo, y phục
summer clothing: quần áo mùa hè
clothing
sự phủ
c. of surface sự phủ bề mặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clothing
a covering designed to be worn on a person's body
Synonyms: article of clothing, vesture, wear, wearable, habiliment
Similar:
dress: provide with clothes or put clothes on
Parents must feed and dress their child
Synonyms: clothe, enclothe, garb, raiment, tog, garment, habilitate, fit out, apparel
Antonyms: undress
invest: furnish with power or authority; of kings or emperors
clothe: cover as if with clothing
the mountain was clothed in tropical trees