clothing industry (the....) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clothing industry (the....) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clothing industry (the....) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clothing industry (the....).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clothing industry (the....)

    * kinh tế

    ngành may mặc