wearable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wearable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wearable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wearable.
Từ điển Anh Việt
wearable
/'weərəbl/
* tính từ
có thể mặc được, có thể bận được (quần áo); có thể đi (mang) được (giày dép...); có thể đội được (mũ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wearable
* kỹ thuật
mang được
dệt may:
đội được
mặc được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wearable
suitable for wear or able to be worn
wearable evening clothes
a wearable hearing aid
Antonyms: unwearable
Similar:
clothing: a covering designed to be worn on a person's body
Synonyms: article of clothing, vesture, wear, habiliment