unwearable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unwearable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unwearable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unwearable.

Từ điển Anh Việt

  • unwearable

    /' n'we r bl/

    * tính từ

    không mặc được, không bận được (quần áo); không đi được, không mang được (giày dép); không đội được

    (mũ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unwearable

    not suitable for wear or able to be worn

    shoes so dilapidated as to be unwearable

    Antonyms: wearable