habiliment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
habiliment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm habiliment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của habiliment.
Từ điển Anh Việt
habiliment
/hə'bilimənt/
* danh từ
(số nhiều) lễ phục
(số nhiều)(đùa cợt) y phục, quần áo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
habiliment
Similar:
clothing: a covering designed to be worn on a person's body
Synonyms: article of clothing, vesture, wear, wearable