cloth cleaner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cloth cleaner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloth cleaner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloth cleaner.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cloth cleaner
* kinh tế
dụng cụ làm sạch sàng
sự làm sạch mặt rây
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
máy giặt quần áo
máy tẩy quần áo
Từ liên quan
- cloth
- clothe
- clotho
- clothed
- clothes
- clothier
- clothing
- clothoid
- cloth cap
- cloth oil
- cloth-cap
- cloth roof
- clothespin
- cloth shell
- cloth sieve
- cloth-eared
- clothes peg
- clothes pin
- clothes-bag
- clothes-man
- clothes-peg
- clothes-pin
- clothesless
- clothesline
- cloth filter
- cloth locker
- cloth ribbon
- clothes line
- clothes moth
- clothes tree
- clothes-line
- clothes-moth
- clothes-prop
- clothes-rack
- clothes-tree
- clothesbrush
- clotheshorse
- clothespress
- cloth cleaner
- cloth closure
- cloth surface
- clothes drier
- clothes dryer
- clothes-brush
- clothes-horse
- clothes-press
- clotheshanger
- cloth covering
- cloth polisher
- clothes basket