cloth shell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cloth shell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloth shell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloth shell.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cloth shell
* kỹ thuật
vỏ bằng vải
Từ liên quan
- cloth
- clothe
- clotho
- clothed
- clothes
- clothier
- clothing
- clothoid
- cloth cap
- cloth oil
- cloth-cap
- cloth roof
- clothespin
- cloth shell
- cloth sieve
- cloth-eared
- clothes peg
- clothes pin
- clothes-bag
- clothes-man
- clothes-peg
- clothes-pin
- clothesless
- clothesline
- cloth filter
- cloth locker
- cloth ribbon
- clothes line
- clothes moth
- clothes tree
- clothes-line
- clothes-moth
- clothes-prop
- clothes-rack
- clothes-tree
- clothesbrush
- clotheshorse
- clothespress
- cloth cleaner
- cloth closure
- cloth surface
- clothes drier
- clothes dryer
- clothes-brush
- clothes-horse
- clothes-press
- clotheshanger
- cloth covering
- cloth polisher
- clothes basket