textile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
textile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm textile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của textile.
Từ điển Anh Việt
textile
/'tekstail/
* tính từ
dệt, có sợi dệt được
textile materials: nguyên liệu để dệt
textile fabric: vải
textile industry: công nghiệp dệt
* danh từ
hàng dệt, vải
nguyên liệu dệt (bông, gai, đay...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
textile
of or relating to fabrics or fabric making
textile research
Similar:
fabric: artifact made by weaving or felting or knitting or crocheting natural or synthetic fibers
the fabric in the curtains was light and semitransparent
woven cloth originated in Mesopotamia around 5000 BC
she measured off enough material for a dress