theoretical account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

theoretical account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theoretical account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theoretical account.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • theoretical account

    Similar:

    model: a hypothetical description of a complex entity or process

    the computer program was based on a model of the circulatory and respiratory systems

    Synonyms: framework

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).