theoretical study nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

theoretical study nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theoretical study giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theoretical study.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • theoretical study

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự nghiên cứu lý thuyết