theoretical graph of train running nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

theoretical graph of train running nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theoretical graph of train running giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theoretical graph of train running.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • theoretical graph of train running

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    biểu đồ chạy tàu lý thuyết