theoretically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
theoretically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theoretically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theoretically.
Từ điển Anh Việt
theoretically
* phó từ
về lý thuyết mà nói; về mặt lý thuyết
Theoretically we could still win, but it's very unlikely: Về lý thuyết chúng ta vẫn có thể thắng, nhưng điều đó không chắc chắn chút nào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
theoretically
in theory; according to the assumed facts
on paper the candidate seems promising
in a theoretical manner
he worked the problem out theoretically
Antonyms: empirically