empirically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

empirically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm empirically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của empirically.

Từ điển Anh Việt

  • empirically

    * phó từ

    do kinh nghiệm, theo kinh nghiệm

Từ điển Anh Anh - Wordnet