by trial and error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
by trial and error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm by trial and error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của by trial and error.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
by trial and error
Similar:
empirically: in an empirical manner
this can be empirically tested
Synonyms: through empirical observation
Antonyms: theoretically
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- by
- bye
- byrd
- byre
- byte
- bylaw
- byron
- byway
- by far
- by-bid
- by-end
- by-law
- by-low
- by-pit
- by-way
- byblos
- bygone
- bylaws
- byline
- byname
- bypass
- bypast
- bypath
- byplay
- byrnie
- byroad
- byssus
- byword
- byzant
- by hand
- by luck
- by-blow
- by-lane
- by-laws
- by-line
- by-name
- by-pass
- by-path
- by-road
- by-wash
- by-work
- bycatch
- bye-bye
- bye-law
- byerite
- byronic
- byscute
- bytrade
- bywoner
- by heart