theoretical physics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

theoretical physics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theoretical physics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theoretical physics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • theoretical physics

    * kỹ thuật

    vật lý lý thuyết