theoretical displacement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

theoretical displacement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theoretical displacement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theoretical displacement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • theoretical displacement

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    thể tích hút lý thuyết

    thể tích quét lý thuyết