framework architecture for communications technology (fact) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

framework architecture for communications technology (fact) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm framework architecture for communications technology (fact) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của framework architecture for communications technology (fact).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • framework architecture for communications technology (fact)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    cấu trúc khung cho công nghệ truyền thông