frame-saw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frame-saw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frame-saw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frame-saw.
Từ điển Anh Việt
frame-saw
/'freimsɔ:/
* danh từ
(kỹ thuật) cưa giàn