framer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
framer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm framer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của framer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
framer
someone who makes frames (as for pictures)
someone who writes a new law or plan
the framers of the Constitution
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).