framed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
framed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm framed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của framed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
framed
provided with a frame
there were framed snapshots of family and friends on her desk
Antonyms: unframed
Similar:
frame: enclose in or as if in a frame
frame a picture
frame: enclose in a frame, as of a picture
ensnare: take or catch as if in a snare or trap
I was set up!
The innocent man was framed by the police
Synonyms: entrap, frame, set up
frame: formulate in a particular style or language
I wouldn't put it that way
She cast her request in very polite language
Synonyms: redact, cast, put, couch
frame: make up plans or basic details for
frame a policy
frame: construct by fitting or uniting parts together
Synonyms: frame up
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).