ensnare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ensnare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ensnare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ensnare.
Từ điển Anh Việt
ensnare
/in'sneə/
* ngoại động từ
bẫy, đánh bẫy, gài bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))