entrap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entrap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entrap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entrap.
Từ điển Anh Việt
entrap
/in'træp/
* ngoại động từ
đánh bẫy
lừa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
entrap
* kinh tế
đánh bẫy