entrap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entrap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entrap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entrap.

Từ điển Anh Việt

  • entrap

    /in'træp/

    * ngoại động từ

    đánh bẫy

    lừa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • entrap

    * kinh tế

    đánh bẫy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • entrap

    Similar:

    ensnare: take or catch as if in a snare or trap

    I was set up!

    The innocent man was framed by the police

    Synonyms: frame, set up

    trap: catch in or as if in a trap

    The men trap foxes

    Synonyms: snare, ensnare, trammel