entrapment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entrapment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entrapment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entrapment.
Từ điển Anh Việt
entrapment
xem entrap
Từ điển Anh Anh - Wordnet
entrapment
a defense that claims the defendant would not have broken the law if not tricked into doing it by law enforcement officials