entrapped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entrapped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entrapped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entrapped.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- entrapped - * kỹ thuật - bị bắt - kẹp vào - hóa học & vật liệu: - bị đoạn 




