ensnarement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ensnarement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ensnarement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ensnarement.

Từ điển Anh Việt

  • ensnarement

    xem ensnare