unframed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unframed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unframed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unframed.

Từ điển Anh Việt

  • unframed

    /'ʌn'freimd/

    * tính từ

    không có khung, không đóng khung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unframed

    not provided with a frame

    unframed pictures

    Antonyms: framed